--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưu ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưu ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưu ảnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Picture postcard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưu ảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bưu ảnh"
:
bưu ảnh
bầu bĩnh
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
bưu ảnh
:
Picture postcard
+
consent
:
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)by greneral (common) consent do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thànhby mutual consent do hai bên bằng lòngwith one consent được toàn thể tán thànhto carry the consent of somebody được sự tán thành của ai
+
lưu cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword"Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều)Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
+
cầm nắm
:
(động từ) PrehensileĐuôi cầm nắm được của khỉThe monkey's prehensile tail
+
insurer
:
người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)